Từ điển Thiều Chửu
檸 - ninh
① Ninh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là ninh mông thuỷ 檸檬水 nước chanh. Nịnh đầu 檸頭 đầu ngoàm, đầu mông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
檸 - ninh
Ninh mông 檸檬: Cây chanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
檸 - nịnh
Cũng đọc Ninh. Xem Ninh ( Ninh mông ).